Chụp MRI giúp phát hiện những vấn đề sức khỏe nào? Ai nên chụp MRI?
04/11/2025
Trong thời đại y học hiện đại, kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging - MRI) đã và đang trở thành một công cụ vô cùng quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh. Với khả năng mô phỏng chi tiết các mô mềm, mạch máu, cơ - xương - khớp và rất nhiều cơ quan nội tạng khác, MRI mở rộng khả năng phát hiện sớm, đánh giá đúng mức độ và theo dõi quá trình bệnh lý.
Chẩn đoán các bệnh lý thần kinh và mạch máu
Một trong những thế mạnh nổi bật và đặc trưng của MRI là khả năng khảo sát chi tiết hệ thần kinh trung ương (não - tủy sống) cùng hệ mạch máu liên quan.
Với các bệnh lý như thoái hóa cột sống, đau lưng - cổ kéo dài, MRI luôn được xem là phương pháp chẩn đoán hình ảnh ưu tiên, đặc biệt khi người bệnh có dấu hiệu cảnh báo (“red flags”) trong quá trình khám lâm sàng. Một nghiên cứu đăng trên PubMed năm 2020 cũng nhấn mạnh: “Khi điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, MRI là phương pháp được lựa chọn tiếp theo để đánh giá sâu hơn tình trạng đau thắt lưng.”
Không chỉ trong thần kinh - cột sống, MRI ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đánh giá mạch máu và hệ vi mạch (small-vessel disease) ở não và tim. Nghiên cứu “Assessment of Microvascular Disease in Heart and Brain by MRI” cho thấy, MRI là phương tiện chẩn đoán an toàn, không xâm lấn, có thể thực hiện nhiều lần để theo dõi diễn tiến bệnh.
Đặc biệt, dữ liệu từ nghiên cứu trên 30.000 người trưởng thành từ UK Biobank, sử dụng MRI để khảo sát tim, não, gan đã chứng minh mối liên hệ giữa các tổn thương đa cơ quan, qua đó khẳng định vai trò trung tâm của MRI trong y học hiện đại. Ngoài ra, MRI mạch máu vùng đầu - cổ còn giúp phát hiện tổn thương, dị dạng mạch máu,... những yếu tố có thể tiềm ẩn nguy cơ đột quỵ nếu không được phát hiện sớm.
Đánh giá cột sống và hệ cơ - xương - khớp
Hệ cơ - xương - khớp, đặc biệt cột sống, là một trong những lĩnh vực mà MRI thể hiện rõ ưu thế vượt trội. Nhờ khả năng tái hiện chi tiết các mô mềm, đĩa đệm, dây chằng, tủy sống và rễ thần kinh, MRI giúp bác sĩ nhìn thấy những thay đổi mà các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác khó phát hiện được.
MRI giúp xác định chính xác nguồn gốc gây đau lưng hay đau cổ - từ thoái hóa, chèn ép rễ thần kinh, nhiễm khuẩn cho đến gãy xương,... nhờ hình ảnh mô mềm sắc nét và khả năng mô tả rõ các biến đổi của đĩa đệm và tủy sống. Bên cạnh đó, các kỹ thuật MRI động hiện đại có thể hỗ trợ đánh giá hiệu quả những trường hợp cột sống phức tạp, đặc biệt khi có chèn ép tủy hoặc biến dạng cấu trúc.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa giá trị chẩn đoán của MRI, việc lựa chọn trung tâm chuyên sâu, được trang bị máy MRI hiện đại cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm là yếu tố quan trọng, giúp đảm bảo hình ảnh chính xác và kết quả đáng tin cậy nhất.
Phát hiện sớm các bất thường tim mạch và cơ quan nội tạng
MRI có thể dự đoán nguy cơ bệnh tim mạch trước đến 10 năm, thông qua việc phát hiện sự gia tăng nhẹ khối lượng thất trái (left ventricle) ở những người được xem là có nguy cơ thấp – điều mà các phương pháp khác khó nhận biết được.
Trong nghiên cứu khác, các nhà khoa học đã kết hợp MRI tim mạch (Cardiac MRI) và MRI não để đánh giá những bệnh nhân có triệu chứng đau thắt hoặc rối loạn mạch máu nhỏ nhưng không có tắc nghẽn động mạch vành rõ ràng. Kết quả cho thấy, MRI đang mở rộng vai trò sang việc đánh giá hệ vi mạch và chức năng tuần hoàn tinh vi hơn, giúp phát hiện sớm tổn thương ngay ở cấp độ tế bào.
Trong khi đó, ở phạm vi toàn thân, MRI có khả năng phát hiện sớm tổn thương và nguy cơ tiềm ẩn trước khi bệnh biểu hiện ra bên ngoài. Qua đó, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên phòng ngừa và can thiệp sớm hơn, thay vì chỉ chờ đến khi bệnh tiến triển rõ rệt.
Tầm soát ung thư toàn thân (công nghệ eDWI whole-body MRI)
Theo các công bố trên European Radiology (2022) và Magnetic Resonance in Medicine (2021), eDWI được xem là một bước tiến lớn trong chẩn đoán ung thư đa cơ quan và theo dõi đáp ứng điều trị, nhờ khả năng phát hiện sớm những biến đổi rất tinh vi trong mô.
Nhờ độ tương phản cao giữa mô bệnh và mô lành, eDWI giúp bác sĩ nhận diện các dấu hiệu ung thư, di căn hoặc tổn thương bất thường ngay cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng rõ ràng. Không chỉ cải thiện độ nhạy trong phát hiện tổn thương nhỏ, eDWI còn giảm nhiễu ảnh và cho phép định lượng khuếch tán chính xác hơn, giúp đánh giá bản chất khối u ở các cơ quan như gan, phổi hay tuyến tiền liệt.
Khi ứng dụng ở quy mô toàn thân – gọi là whole-body eDWI MRI, công nghệ này cho phép quét toàn bộ cơ thể chỉ trong một lần chụp, mà không sử dụng tia X hay chất phóng xạ như CT hoặc PET/CT. Các nghiên cứu gần đây ghi nhận, eDWI toàn thân có thể phát hiện thêm hơn 20% tổn thương di căn mà PET/CT bỏ sót, đồng thời an toàn cho việc tầm soát định kỳ hoặc theo dõi lâu dài.
Đặc biệt, những cải tiến mới như eDWI thế hệ SMS-DWI giúp rút ngắn thời gian chụp, nhưng vẫn đảm bảo hình ảnh có độ tương phản và chi tiết cao, nâng tầm khả năng tầm soát toàn thân trong thời gian ngắn.
Tại Bernard Healthcare, công nghệ eDWI Whole-body MRI đang được ứng dụng trong tầm soát ung thư chuyên sâu, hỗ trợ phát hiện sớm tổn thương nhỏ, di căn tiềm ẩn hoặc các khối u đa ổ.
Vì không sử dụng bức xạ ion hóa, MRI toàn thân phù hợp cho tầm soát định kỳ và theo dõi lâu dài, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ cao. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và an toàn, kết quả MRI cần được giải thích bởi bác sĩ chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, phối hợp xác nhận bằng sinh thiết và hội chẩn chuyên khoa ung bướu khi có nghi ngờ tổn thương.
Theo dõi và đánh giá mức độ di căn ung thư
Khi người bệnh đã được chẩn đoán ung thư hoặc nghi ngờ có di căn, MRI, đặc biệt với kỹ thuật khuếch tán toàn thân (Whole-body DWI), tiếp tục đóng vai trò rất quan trọng trong việc theo dõi đáp ứng điều trị, đánh giá di căn và xác định mức độ lan rộng của bệnh.
Các nghiên cứu đã chỉ ra, MRI toàn thân có độ chính xác cao (khoảng 92%) trong phát hiện di căn xương, vốn là vị trí thường gặp ở nhiều loại ung thư giai đoạn tiến triển. Những tiến bộ kỹ thuật như SMS-DWI giúp rút ngắn thời gian chụp mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh, rất phù hợp trong theo dõi lặp lại.
Không chỉ dừng ở đó, một nghiên cứu mới hơn, “A Whole-Body Diffusion MRI Normal Atlas” (BioMed Central, 2023) đã xây dựng bản đồ tham chiếu (atlas) khuếch tán toàn thân giúp bác sĩ so sánh hình ảnh bệnh nhân với dữ liệu chuẩn “voxel-theo-voxel”. Cách tiếp cận này giúp phân tích sâu và toàn diện hơn, hỗ trợ phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc tổn thương mới hình thành trong quá trình điều trị.
Ai nên chụp MRI?
Nhóm có triệu chứng hoặc nghi ngờ bệnh lý cụ thể
- Đau đầu, chóng mặt kéo dài, rối loạn thị giác, nghi ngờ tổn thương não – mạch máu.
- Đau cổ, lưng, tê yếu tay chân, nghi ngờ thoát vị đĩa đệm hoặc chèn ép tủy.
- Đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim, nghi ngờ bệnh lý tim mạch.
- Đau bụng, sụt cân không rõ nguyên nhân, nghi ngờ khối u gan, tụy, thận, buồng trứng, tuyến tiền liệt…
- Bác sĩ cần đánh giá di căn hoặc theo dõi sau điều trị ung thư.
Nhóm có yếu tố nguy cơ cao dù chưa có triệu chứng
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư, đột quỵ, tim mạch.
- Người có bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao.
- Người có lối sống căng thẳng, ít vận động, thường xuyên mất ngủ, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Người từng phẫu thuật hoặc điều trị ung thư, cần theo dõi tái phát định kỳ.
Nhóm nên tầm soát định kỳ bằng MRI toàn thân (Whole-body MRI / eDWI)
- Người trưởng thành trên 40 tuổi muốn kiểm tra toàn diện, đặc biệt là doanh nhân, người có cường độ làm việc cao.
- Người từng có bất thường sức khỏe không rõ nguyên nhân dù các xét nghiệm cơ bản bình thường.
- Người muốn phòng ngừa sớm nguy cơ ung thư, đột quỵ, bệnh tim mạch.
Người sắp chụp MRI cần lưu ý những gì?
Chụp MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, an toàn và không gây đau, tuy nhiên người bệnh vẫn nên chuẩn bị kỹ để quá trình chụp diễn ra thuận lợi, cho kết quả chính xác nhất.
Trước khi chụp MRI
- Thông báo với bác sĩ hoặc kỹ thuật viên nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có cấy ghép kim loại (máy tạo nhịp tim, van tim nhân tạo, clip mạch máu, khớp nhân tạo, nẹp vít, tai nghe cấy trong tai...).
- Tháo bỏ toàn bộ vật dụng kim loại như trang sức, đồng hồ, điện thoại, chìa khóa, thẻ từ, kẹp tóc, áo có khoá kéo kim loại,... trước khi vào phòng chụp.
- Không cần nhịn ăn trừ khi có chỉ định chụp vùng bụng, gan, mật (khi đó bác sĩ có thể yêu cầu nhịn ăn 4–6 giờ).
- Nếu bạn sợ không gian kín (claustrophobia), hãy thông báo trước để được tư vấn dùng thuốc an thần nhẹ hoặc lựa chọn phòng MRI mở (open MRI).
Trong khi chụp
- Giữ cơ thể thật yên để hình ảnh không bị nhòe.
- Một số loại chụp (như MRI mạch máu, gan, tuyến tụy…) có thể cần tiêm thuốc tương phản từ (Gadolinium) để hình ảnh rõ hơn. Thuốc này an toàn với phần lớn người bệnh, nhưng bạn nên thông báo nếu có tiền sử dị ứng hoặc bệnh lý thận.
- Thời gian chụp thường kéo dài 20–45 phút, tùy vùng khảo sát. Bạn có thể nghe tiếng “gõ” to khi máy hoạt động — đây là âm thanh bình thường của từ trường.
Sau khi chụp
- Bạn có thể sinh hoạt, ăn uống bình thường ngay sau khi chụp.
- Nếu có tiêm thuốc tương phản, nên uống nhiều nước để thuốc đào thải nhanh hơn qua đường tiểu.
- Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh sẽ phân tích và đọc kết quả.
Lời khuyên từ bác sĩ Bernard Healthcare: Hãy mang theo toàn bộ hồ sơ khám bệnh, phim chụp cũ (nếu có) khi đến chụp MRI. Việc so sánh hình ảnh trước – sau giúp bác sĩ đánh giá chính xác sự thay đổi tổn thương và đưa ra kết luận đáng tin cậy nhất.
Công nghệ MRI toàn thân tích hợp AI – Bước tiến mới trong tầm soát và chẩn đoán tại Bernard Healthcare
Bernard Healthcare ứng dụng công nghệ chụp cộng hưởng từ toàn thân (Whole-body MRI) tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) trong quy trình tầm soát và phát hiện sớm ung thư - mở ra một cánh cửa mới trong chẩn đoán hình ảnh hiện đại, nơi độ chính xác, tốc độ và an toàn được đặt lên hàng đầu.
Hệ thống MRI 1.5 Tesla SIGNA™ Creator – phiên bản full option thế hệ mới nhất của GE Healthcare (Mỹ), hiện đang được vận hành tại Bernard Healthcare, cho phép khảo sát chi tiết mạch máu não, dựng hình 3D hệ mạch và đánh giá tưới máu não chính xác.
Một ưu điểm nổi bật của công nghệ MRI tại Bernard là không cần tiêm thuốc tương phản từ mà vẫn cho hình ảnh rõ nét, hạn chế xảo ảnh và đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh. Nhờ vậy, thời gian chụp và chờ kết quả được rút ngắn đáng kể, giúp bác sĩ nhanh chóng đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp.
Hiện nay, Bernard Healthcare đang triển khai quy trình đọc chéo ba lớp cùng Bệnh viện Đại học Yamanashi trong các dịch vụ tầm soát toàn diện – chuyên sâu Ningen Dock, tầm soát chuyên sâu ung thư – nguy cơ đột quỵ, cũng như các gói kiểm tra theo nhu cầu cá nhân, gồm:
- Đọc kết quả đọc lập
- Kiểm tra chéo / Tham vấn ý kiến thứ hai từ chuyên gia Nhật Bản
- Thảo luận chuyên môn trực tuyến giữa hai đội ngũ bác sĩ
Toàn bộ quy trình được vận hành trên nền tảng công nghệ y khoa đồng bộ (HIS – PACS), cho phép liên thông dữ liệu hình ảnh và hồ sơ bệnh án điện tử. Đặc biệt, các chuyên gia của Bệnh viện Đại học Yamanashi (Nhật Bản) có thể truy cập trực tiếp vào hệ thống để đọc chéo và tham vấn kết quả MRI, CT thông qua ID bệnh nhân được mã hóa bảo mật bởi Bernard Healthcare.
Nhờ quy trình này, mỗi kết quả MRI hay CT tại Bernard đều được bảo chứng bởi hai hệ thống y khoa: Việt Nam – Nhật Bản, mang đến cho người bệnh sự an tâm và độ tin cậy cao trong chẩn đoán.
Liên hệ hotline 028 3535 2468 hoặc đăng ký thông tin TẠI ĐÂY để nhận tư vấn về dịch vụ.





