Kịp thời phát hiện và can thiệp tắc động mạch chi dưới, nam bệnh nhân 59 tuổi may mắn tránh được tình trạng cắt cụt chân trái
Tắc động mạch chi dưới là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến hoại tử và đoạn chi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trường hợp của một nam bệnh nhân dưới đây là minh chứng cho sự nguy hiểm của bệnh lý này cũng như tầm quan trọng của việc can thiệp đúng lúc và đúng phương pháp.
Khi cơn đau chân dai dẳng không đơn giản như chúng ta nghĩ
Bệnh nhân nam, 59 tuổi, tiền căn tăng huyết áp - đái tháo đường > 5 năm, nhập viện trong tình trạng đau chân trái kéo dài suốt 3 tháng, cơn đau tăng lên khi vận động, đi lại và thậm chí xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi. Những triệu chứng kéo dài này không chỉ làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống mà còn hạn chế khả năng sinh hoạt thường ngày của bệnh nhân. Những cơn đau liên tục do thiếu máu, thậm chí khiến bệnh nhân đau không ngủ được.
Khi thăm khám tại cơ sở y tế gần nhà, các bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân mắc bệnh lý mạch máu nguy hiểm, có nguy cơ cao dẫn đến hoại tử chi dưới. Do đó, bệnh nhân được giới thiệu đến Hệ thống Y khoa Chuyên sâu Quốc tế Bernard để theo dõi và điều trị.
Tại Đơn vị Điều trị Vết Thương Chuyên Sâu – Bàn Chân Đái Tháo Đường Bernard Wound Care, bệnh nhân được thăm khám và điều trị bởi bác sĩ CKII Phan Duy Kiên – Chuyên khoa Phẫu thuật mạch máu thuộc Trung tâm tim mạch của Bệnh viện Chợ Rẫy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý mạch máu bằng phương pháp phẫu thuật và can thiệp nội mạch, bác sĩ đã thực hiện thăm khám kỹ lưỡng và xác định bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ bao gồm tăng huyết áp, đái tháo đường không kiểm soát tốt và tình trạng xơ vữa động mạch.
Khi khám lâm sàng, bác sĩ ghi nhận mạch đùi trái đập yếu, mất mạch tại vùng khoeo và chày chân trái. Bệnh nhân được chỉ định thực hiện đo chỉ số ABI với kết quả chân trái chỉ đạt 0.29, phản ánh tình trạng thiếu máu nặng. Kết quả siêu âm Doppler động mạch chi dưới cũng ghi nhận phổ động mạch đùi khoeo chân trái có vận tốc dòng chảy rất thấp.
Để đánh giá chính xác hơn, bệnh nhân được chỉ định chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (CTA). Kỹ thuật này cho phép dựng hình mạch máu sắc nét và chi tiết, giúp xác định chính xác vị trí tắc nghẽn, mức độ tổn thương mạch máu và tình trạng lưu thông tưới máu tại các chi. Kết quả chụp CTA cho thấy hẹp nặng động mạch chậu ngoài trái và tắc động mạch đùi nông 1/3 giữa bên trái, kèm tình trạng xơ vữa rải rác ở các nhóm động mạch chính.
Theo đánh giá của bác sĩ, tình trạng xơ vữa động mạch không được điều trị cùng với tiền sử các bệnh lý nội khoa như tăng huyết áp và đái tháo đường không kiểm soát tốt đã góp phần đáng kể vào sự tiến triển của bệnh lý mạch máu chi dưới. Những yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ tắc nghẽn và bệnh lý mạch máu mà còn dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác.
Chẩn đoán cuối cùng của bệnh nhân được xác định là: Hẹp động mạch chậu ngoài trái, tắc động mạch đùi nông trái, thiếu máu nặng ở bàn chân trái giai đoạn Fontaine III, trên nền bệnh lý xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và đái tháo đường.
Trước tình trạng nguy cấp, bác sĩ CKII. Phan Duy Kiên đã tư vấn và chỉ định can thiệp nội mạch (endovascular intervention) để kịp thời tái thông các mạch máu bị tắc gồm động mạch chậu ngoài và động mạch đùi nông bên trái.
Nhờ ứng dụng các kỹ thuật can thiệp nâng cao và sự thành thạo trong kinh nghiệm của ekip, ca phẫu thuật đã diễn ra thành công trong 45 phút. Bệnh nhân được đặt hai stent kích thước 7 x 80 mm vào động mạch chậu ngoài trái và một stent 6 x 120 mm vào động mạch đùi nông trái.
Phương pháp can thiệp nội mạch không chỉ giúp tránh một cuộc mổ mở lớn (bắc cầu mạch máu) mà còn giảm nhẹ gánh nặng hậu phẫu và hạn chế tối đa các biến chứng. Kết quả sau can thiệp rất khả quan, triệu chứng đau ở bệnh nhân đã giảm đi rõ rệt, chân trái ấm hơn, mạch khoeo và chày sau chân trái bắt rõ, chỉ số ABI cải thiện đáng kể sau can thiệp.
Mặc dù tình trạng được cải thiện đáng kể, bệnh nhân vẫn được chỉ định tiếp tục điều trị nội khoa tối ưu và tuân thủ phác đồ thăm khám, sinh hoạt lành mạnh sau xuất viện để duy trì hiệu quả lâu dài.
Ca can thiệp kịp thời không chỉ giúp bệnh nhân may mắn bảo toàn chân trái mà còn ngăn chặn nguy cơ hoại tử và đoạn chi. Đối với chi còn lại, dù chưa xuất hiện triệu chứng, bác sĩ đã xây dựng kế hoạch thăm khám và kiểm tra định kỳ chi tiết nhằm phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra trong tương lai.
Tắc động mạch chi dưới – Mối nguy hiểm cần cảnh giác
Tắc động mạch chi dưới là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch nuôi dưỡng chân, thường do xơ vữa động mạch hoặc huyết khối gây ra. Bệnh lý này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng nghiêm trọng, hoại tử mô, thậm chí là đoạn chi.
Người cao tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc những người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá hoặc ít vận động,... là những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý này.
Những dấu hiệu (triệu chứng) cảnh báo tắc động mạch chi dưới
Tắc động mạch chi dưới thường diễn biến âm thầm ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người chủ quan hoặc bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm. Triệu chứng phổ biến nhất là đau cách hồi, tức là đau nhức hoặc chuột rút ở chân khi vận động, nhưng giảm dần khi nghỉ ngơi.
Nếu bệnh tiến triển nặng hơn, cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi, đi kèm với các biểu hiện như tê bì, cảm giác lạnh hoặc da chân tím tái. Một số trường hợp nghiêm trọng còn phát hiện vết loét hoặc hoại tử mô mềm, báo hiệu tình trạng thiếu máu trầm trọng và có nguy cơ đoạn chi nếu không điều trị kịp thời.
Có những cách chẩn đoán tắc động mạch chi dưới nào?
Việc chẩn đoán tắc động mạch chi dưới yêu cầu kết hợp giữa khám lâm sàng và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Đầu tiên, bác sĩ sẽ thực hiện đo chỉ số ABI (tỷ lệ huyết áp cổ chân-cánh tay) để đánh giá mức độ lưu thông máu ở chi dưới. Chỉ số ABI dưới 0.9 là dấu hiệu cảnh báo bất thường về tuần hoàn máu. Ngoài ra, siêu âm Doppler là phương pháp phổ biến để khảo sát dòng chảy và vị trí tắc nghẽn trong động mạch.
Đối với các trường hợp phức tạp, chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA) hoặc chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA) sẽ được chỉ định để dựng hình ảnh chi tiết, xác định chính xác mức độ tổn thương, hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị hiệu quả.
Giải pháp điều trị – Can thiệp sớm để bảo vệ chi dưới
Điều trị tắc động mạch chi dưới cần được thực hiện sớm để giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Tùy theo mức độ bệnh, bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp điều trị nội khoa hoặc can thiệp ngoại khoa. Ở giai đoạn nhẹ, các loại thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu và giãn mạch thường được chỉ định để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa cục máu đông. Bên cạnh đó, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, đường huyết và cholesterol đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Đối với các trường hợp nặng hơn, khi động mạch đã bị tắc nghẽn nghiêm trọng, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật là giải pháp hiệu quả. Phương pháp can thiệp nội mạch (đặt stent) giúp mở rộng các đoạn động mạch bị hẹp hoặc tắc bằng cách sử dụng bóng nong và đặt stent, tái lập lưu lượng máu mà không cần phẫu thuật lớn. Trong khi đó, phẫu thuật bắc cầu động mạch được áp dụng khi cần thiết để tái tạo đường đi cho máu qua khu vực tắc nghẽn, đảm bảo oxy và chất dinh dưỡng được cung cấp đến các mô phía dưới.
Bên cạnh các giải pháp y khoa, việc duy trì thói quen sống lành mạnh như kiểm soát huyết áp, đường huyết, từ bỏ thuốc lá và tập luyện thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và giảm nguy cơ tái phát.
Với sự tiến bộ trong y học hiện nay, tắc động mạch chi dưới có thể được điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân tránh được nguy cơ hoại tử và đoạn chi, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, chìa khóa quan trọng nhất vẫn là nhận biết sớm các dấu hiệu và thăm khám kịp thời khi có triệu chứng nghi ngờ.
Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Bernard Wound Care, Quý khách vui lòng liên hệ hotline 028 3535 2468 hoặc hẹn lịch tư vấn TẠI ĐÂY.