Các giai đoạn tiến triển của ung thư vú
08/12/2025
Phân giai đoạn ung thư vú là bước rất quan trọng giúp bác sĩ hiểu rõ mức độ bệnh của bạn. Nhờ đó, bác sĩ có thể chọn cách điều trị phù hợp nhất và dự đoán khả năng ung thư tái phát cũng như triển vọng điều trị.
Việc phân giai đoạn dựa trên những điểm chính sau:
- Ung thư đã lan ra ngoài chưa: Tức là tế bào ung thư còn nằm trong ống dẫn sữa/thuỳ vú hay đã bắt đầu xâm lấn sang mô xung quanh.
- Kích thước khối u lớn hay nhỏ: Khối u càng lớn thì giai đoạn bệnh thường cao hơn.
- Hạch bạch huyết có bị ảnh hưởng không: Đây là “trạm kiểm soát” gần vú. Nếu tế bào ung thư lan tới hạch, bệnh có nguy cơ tiến triển xa hơn.
- Ung thư có di căn không: Tức là tế bào ung thư đã đi đến những cơ quan khác như xương, phổi, gan… hay chưa.
|
Để xác định ung thư vú đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ dựa trên các chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, MRI,CT Scan), sinh thiết và đánh giá hạch bạch huyết. Tuy nhiên, không phải ai cũng cần làm tất cả bước kiểm tra này. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ lấy hạch nách (các hạch nằm dưới cánh tay) để kiểm tra dưới kính hiển vi xem có tế bào ung thư hay không. Kết quả này rất quan trọng vì nó giúp bác sĩ quyết định hướng điều trị phù hợp nhất. |
Một số thuật ngữ thường gặp khi mô tả giai đoạn ung thư vú
- Tại chỗ (Local): Ung thư chỉ nằm trong mô vú, chưa lan đi đâu.
- Vùng lân cận (Regional): Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Di căn xa (Distant): Ung thư đã lan đến các cơ quan ở xa trong cơ thể còn gọi là ung thư vú di căn.
Phân loại ung thư vú theo hệ thống TNM
Ung thư vú thường được phân giai đoạn theo hệ thống TNM, dựa trên ba yếu tố:
T – Tumour (Khối u): Mô tả kích thước và mức độ lan rộng của khối u trong vú.
- T0: Không thấy khối u.
- T4: Khối u lớn và đã ảnh hưởng đến da hoặc thành ngực.
N – Nodes (Hạch bạch huyết): Xác định xem ung thư đã lan đến hạch bạch huyết vùng nách hoặc lân cận hay chưa.
- N0: Không lan đến hạch.
- N3: Lan đến nhiều nhóm hạch.
M – Metastasis (Di căn): Đánh giá xem ung thư đã lan đến các cơ quan xa (xương, phổi, gan, não…) hay chưa.
- M0: Không có di căn xa.
- M1: Có di căn xa.
Phân giai đoạn cuối cùng (Stage 0 – IV): Sau khi có chỉ số T, N, M, bác sĩ sẽ xếp ung thư vú vào một giai đoạn từ 0 đến IV. Ví dụ:
- T1N0M0: Khối u nhỏ, chưa vào hạch, chưa di căn → Giai đoạn I.
- T4N3M1:Khối u lớn, lan nhiều hạch, có di căn xa → Giai đoạn IV.

Các giai đoạn ung thư vú
- Giai đoạn 0: Ung thư không xâm lấn – các tế bào ung thư vẫn nằm nguyên tại vị trí ban đầu, chưa lan ra mô xung quanh.
- Giai đoạn I: Khối u nhỏ, đã bắt đầu xâm lấn nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn II: Khối u lớn hơn và có thể đã lan đến một số hạch bạch huyết gần vú.
- Giai đoạn III: Ung thư ở mức tiến triển hơn, lan đến nhiều hạch bạch huyết hoặc lan rộng trong vùng ngực nhưng chưa di căn xa.
- Giai đoạn IV: Ung thư vú di căn, nghĩa là tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan xa trong cơ thể (như xương, gan, phổi hoặc não).
|
Giai đoạn |
Ý nghĩa |
Đặc điểm TNM thường gặp |
Bệnh nhân cần hiểu gì |
|
Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ) |
Ung thư chưa xâm lấn, còn nằm hoàn toàn trong ống tuyến sữa hoặc tiểu thùy. |
Tis N0 M0 |
Đây là giai đoạn sớm nhất, điều trị thường rất hiệu quả. |
|
Giai đoạn I |
Khối u nhỏ và chỉ nằm trong vú, chưa lan đến hạch hoặc lan rất ít. |
T1 N0/N1mi M0 |
Tỷ lệ điều trị thành công rất cao nếu can thiệp kịp thời. |
|
Giai đoạn II |
Ung thư đã lớn hơn hoặc bắt đầu lan đến một số hạch vùng nách, nhưng chưa lan xa. |
T1–T2 N0–N1 M0 |
Điều trị cần kết hợp nhiều phương pháp (phẫu thuật, xạ trị, hoá trị). |
|
Giai đoạn III (Locally advanced) |
Ung thư đã lan rộng trong vùng ngực hoặc lan đến nhiều hạch, nhưng chưa di căn xa. |
T3–T4 N1–N3 M0 |
Đây là giai đoạn tiến triển tại chỗ, nhưng vẫn còn khả năng điều trị tích cực. |
|
Giai đoạn IV (Metastatic) |
Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan như xương, phổi, gan hoặc não. |
Bất kỳ T, bất kỳ N, M1 |
Mục tiêu điều trị: kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng cuộc sống. |
Ung thư vú tái phát
Ung thư vú tái phát là tình trạng ung thư xuất hiện trở lại sau khi đã được điều trị trước đó. Ung thư có thể tái phát tại chính mô vú ban đầu (tái phát tại chỗ); ở vùng lân cận như hạch bạch huyết, thành ngực hoặc da (tái phát vùng); hoặc ở những cơ quan xa như gan, phổi, xương (tái phát di căn).
Để xác định ung thư tái phát thuộc loại nào, bác sĩ sẽ chỉ định lại nhiều xét nghiệm tương tự như khi bạn được chẩn đoán lần đầu, bao gồm xét nghiệm máu và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Những kiểm tra này giúp xác định ung thư quay lại tại vị trí nào, có lan rộng hay không và mức độ tiến triển của bệnh. Bác sĩ có thể gọi quá trình này là “phân giai đoạn lại” (restaging).
Sau khi hoàn tất đánh giá, ung thư tái phát có thể được gán một giai đoạn mới. Khi đó, sẽ có thêm chữ “r” đặt trước giai đoạn để cho biết đây là giai đoạn sau tái phát.
Tầm soát, phát hiện sớm ung thư vú tại Bernard Healthcare
Ung thư vú ngày càng trẻ hóa, nhưng là một trong những bệnh lý có khả năng điều trị khỏi cao nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng, người bệnh không chỉ có cơ hội điều trị hiệu quả hơn mà còn tăng khả năng bảo tồn tuyến vú, giảm nhu cầu hóa trị mạnh và hạn chế tối đa các biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng sống.
Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp ung thư vú giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều phụ nữ bỏ lỡ “thời điểm vàng” để can thiệp. Vì vậy, tầm soát định kỳ bằng các phương pháp hình ảnh hiện đại đóng vai trò then chốt trong việc nhận diện bất thường ngay từ khi chưa biểu hiện ra ngoài.
Bernard Healthcare triển khai các kỹ thuật tầm soát - Được cấp phép quảng cáo bởi Sở Y tế TP.HCM. Số GPQC: 184/2023/XNQC-SYTHCM.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú động học có tiêm tương phản
- Siêu âm tuyến vú hai bên
- Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3)
Giúp phát hiện sớm ung thư vú; Bệnh lành tính do đặt túi như bao xơ co thắt, rò rỉ túi, BIA-ALCL (lymphoma liên quan túi ngực); Tình trạng viêm - tự miễn liên quan đến túi ngực nhám (theo cảnh báo của FDA Hoa Kỳ).
Khi nào nên tầm soát ung thư vú?
Khi có các yếu tố nguy cơ
- Tiền sử gia đình
- Dùng hormone thay thế trong thời gian dài
- Từng phát hiện tổn thương lành tính
- Xạ trị vùng ngực trước 30 tuổi
- Có triệu chứng bất thường
- Từ 25 - 30 tuổi tầm soát theo chỉ định bác sĩ nếu thuộc nhóm nguy cơ cao
- Từ 30 tuổi tầm soát 1 - 2 năm/lần (tùy nguy cơ) nếu có: mô vú dày, tổn thương vú lành tính, tiền sử gia đình
- Từ 40 tuổi nên tầm soát mỗi 2 năm
Trường hợp đặc biệt
- Phụ nữ đặt túi ngực nên tầm soát sớm bằng MRI tuyến vú
- Phụ nữ có mô vú dày nên kết hợp siêu âm và chụp X-quang (mammo) hoặc MRI nếu nguy cơ cao
|
Hiện nay, thông qua hợp tác chuyên môn hai bệnh viện điều trị ung thư uy tín Nhật Bản: Bệnh viện Đại học Yamanashi, Bệnh viện Trung ương Kyoto Min-iren, khách hàng và bệnh nhân tại Bernard có thể tiếp cận trực tiếp với góc nhìn chuyên sâu từ đội ngũ bác sĩ chuyên gia:
|
Đặt lịch tầm soát chuyên sâu ung thư vú cùng bác sĩ chuyên khoa Sản Phụ khoa giàu kinh nghiệm tại Bernard Healthcare qua hotline (028) 3535 2468 hoặc đăng ký tư vấn NGAY TẠI ĐÂY.





